Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好听

Pinyin: hǎo tīng

Meanings: Nice to listen to, pleasant-sounding, interesting (regarding sound or speech)., Hay, dễ nghe, thú vị (về âm thanh hoặc lời nói)., ①(言语)使人满意的。[例]好听的话。*②悦耳的。[例]这支歌很好听吗?好听的。*③(声音)听着舒服。[例]讨厌的噪音变成好听的乐音。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 女, 子, 口, 斤

Chinese meaning: ①(言语)使人满意的。[例]好听的话。*②悦耳的。[例]这支歌很好听吗?好听的。*③(声音)听着舒服。[例]讨厌的噪音变成好听的乐音。

Grammar: Dùng để miêu tả âm thanh hoặc lời nói, thường đứng sau danh từ.

Example: 这首歌非常好听。

Example pinyin: zhè shǒu gē fēi cháng hǎo tīng 。

Tiếng Việt: Bài hát này rất hay.

好听
hǎo tīng
HSK 1tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hay, dễ nghe, thú vị (về âm thanh hoặc lời nói).

Nice to listen to, pleasant-sounding, interesting (regarding sound or speech).

(言语)使人满意的。好听的话

悦耳的。这支歌很好听吗?好听的

(声音)听着舒服。讨厌的噪音变成好听的乐音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好听 (hǎo tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung