Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好友
Pinyin: hǎo yǒu
Meanings: Close friend, good friend., Bạn thân, bạn tốt.
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 女, 子, 又, 𠂇
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa hai người.
Example: 他是我的好友。
Example pinyin: tā shì wǒ de hǎo yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là bạn thân của tôi.

📷 vòng tay hữu nghị
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn thân, bạn tốt.
Nghĩa phụ
English
Close friend, good friend.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
