Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好友

Pinyin: hǎo yǒu

Meanings: Close friend, good friend., Bạn thân, bạn tốt.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 女, 子, 又, 𠂇

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa hai người.

Example: 他是我的好友。

Example pinyin: tā shì wǒ de hǎo yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là bạn thân của tôi.

好友
hǎo yǒu
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn thân, bạn tốt.

Close friend, good friend.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...