Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好像
Pinyin: hǎo xiàng
Meanings: Seems like, appears to be., Giống như, dường như., ①有些像;仿佛(像)。[例]好像认识他。*②似乎。[例]她好像是生病那样地动作。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 19
Radicals: 女, 子, 亻, 象
Chinese meaning: ①有些像;仿佛(像)。[例]好像认识他。*②似乎。[例]她好像是生病那样地动作。
Grammar: Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu, dùng để biểu thị suy đoán hoặc cảm giác mơ hồ.
Example: 天气好像要下雨了。
Example pinyin: tiān qì hǎo xiàng yào xià yǔ le 。
Tiếng Việt: Thời tiết dường như sắp mưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như, dường như.
Nghĩa phụ
English
Seems like, appears to be.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有些像;仿佛(像)。好像认识他
似乎。她好像是生病那样地动作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!