Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好人

Pinyin: hǎo rén

Meanings: Người tốt, người có đạo đức hoặc lòng tốt., A good person, someone with moral integrity or kindness., ①品德好、行为端的人。[例]好人一生平安。*②健康的人。*③和稀泥的人。[例]好人难当。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 女, 子, 人

Chinese meaning: ①品德好、行为端的人。[例]好人一生平安。*②健康的人。*③和稀泥的人。[例]好人难当。

Grammar: Được sử dụng như danh từ chung để chỉ một người có phẩm chất tốt đẹp.

Example: 他是个大好人。

Example pinyin: tā shì gè dà hǎo rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người rất tốt.

好人
hǎo rén
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tốt, người có đạo đức hoặc lòng tốt.

A good person, someone with moral integrity or kindness.

品德好、行为端的人。好人一生平安

健康的人

和稀泥的人。好人难当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...