Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好事
Pinyin: hǎo shì
Meanings: Việc tốt, hành động tử tế; tin vui., Good deed; good news., ①喜欢多事。爱参与他人事务的。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 女, 子, 事
Chinese meaning: ①喜欢多事。爱参与他人事务的。
Grammar: Có thể đứng độc lập trong câu hoặc theo sau bởi một bổ ngữ cụ thể (ví dụ: 做好事 – làm việc tốt).
Example: 他做了一件好事。
Example pinyin: tā zuò le yí jiàn hǎo shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm một việc tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc tốt, hành động tử tế; tin vui.
Nghĩa phụ
English
Good deed; good news.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喜欢多事。爱参与他人事务的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!