Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奼
Pinyin: chà
Meanings: Xinh đẹp, rực rỡ., Beautiful, dazzling., ①少女;美女。[据]奼,少女也。——《说文》。[例]河间姹女工数钱。——《汉书·五行志》。[合]姹女(美女。道教指水银)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 6
Radicals: 乇, 女
Chinese meaning: ①少女;美女。[据]奼,少女也。——《说文》。[例]河间姹女工数钱。——《汉书·五行志》。[合]姹女(美女。道教指水银)。
Grammar: Thường đi kèm với các tính từ khác để miêu tả vẻ đẹp nổi bật, ví dụ như 奼紫嫣红 (hoa cỏ rực rỡ).
Example: 花园里开满了奼紫嫣红的花。
Example pinyin: huā yuán lǐ kāi mǎn le chà zǐ yān hóng de huā 。
Tiếng Việt: Trong vườn nở đầy hoa xinh đẹp và rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xinh đẹp, rực rỡ.
Nghĩa phụ
English
Beautiful, dazzling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
少女;美女。奼,少女也。——《说文》。河间姹女工数钱。——《汉书·五行志》。姹女(美女。道教指水银)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!