Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: She, her., Cô ấy, nàng., ①称代美好的事物或者自己所敬重、热爱和喜欢的事物,往往用“她”字。[例]黄河,她是中华民族的摇篮。

HSK Level: 1

Part of speech: đại từ

Stroke count: 6

Radicals: 也, 女

Chinese meaning: ①称代美好的事物或者自己所敬重、热爱和喜欢的事物,往往用“她”字。[例]黄河,她是中华民族的摇篮。

Hán Việt reading: tha

Grammar: Đại từ chỉ người phụ nữ, tương đương ‘he’ trong tiếng Anh nhưng đặc biệt dành cho giới nữ.

Example: 她是我的朋友。

Example pinyin: tā shì wǒ de péng yǒu 。

Tiếng Việt: Cô ấy là bạn của tôi.

1đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô ấy, nàng.

tha

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

She, her.

称代美好的事物或者自己所敬重、热爱和喜欢的事物,往往用“她”字。黄河,她是中华民族的摇篮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...