Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 她们

Pinyin: tā men

Meanings: They (referring to a group of females)., Họ (chỉ nhóm người nữ)., ①对自己和对方以外多于两个女性的称呼。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: đại từ

Stroke count: 11

Radicals: 也, 女, 亻, 门

Chinese meaning: ①对自己和对方以外多于两个女性的称呼。

Grammar: Đại từ số nhiều, chỉ nhóm người nữ. Là dạng số nhiều của '她' (cô ấy).

Example: 她们都很聪明。

Example pinyin: tā men dōu hěn cōng ming 。

Tiếng Việt: Họ đều rất thông minh.

她们
tā men
HSK 1đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ (chỉ nhóm người nữ).

They (referring to a group of females).

对自己和对方以外多于两个女性的称呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

她们 (tā men) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung