Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nǎi

Meanings: Sữa, mẹ., Milk, mother., ①用乳汁喂孩子。[例]奶孩子。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 乃, 女

Chinese meaning: ①用乳汁喂孩子。[例]奶孩子。

Hán Việt reading: nãi

Grammar: Có thể chỉ sữa động vật hoặc gọi mẹ một cách thân mật. Ví dụ: 奶妈 (vú em), 奶油 (kem sữa).

Example: 孩子喝奶。

Example pinyin: hái zi hē nǎi 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ uống sữa.

nǎi
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sữa, mẹ.

nãi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Milk, mother.

用乳汁喂孩子。奶孩子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奶 (nǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung