Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奶茶
Pinyin: nǎi chá
Meanings: Milk tea, Trà sữa, ①搀和着牛、羊奶沏的茶。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 乃, 女, 人, 朩, 艹
Chinese meaning: ①搀和着牛、羊奶沏的茶。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ một loại thức uống phổ biến tại nhiều quốc gia châu Á.
Example: 这家店的奶茶非常受欢迎。
Example pinyin: zhè jiā diàn de nǎi chá fēi cháng shòu huān yíng 。
Tiếng Việt: Trà sữa ở cửa hàng này rất được yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trà sữa
Nghĩa phụ
English
Milk tea
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搀和着牛、羊奶沏的茶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!