Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奶奶
Pinyin: nǎi nai
Meanings: Bà nội, bà ngoại (cách gọi thân mật), Grandmother (an affectionate term for paternal or maternal grandmother)., ①祖母。也称跟祖母辈分相同或年纪相仿的妇女。[方言]指乳房。[例][方言]少奶奶。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 乃, 女
Chinese meaning: ①祖母。也称跟祖母辈分相同或年纪相仿的妇女。[方言]指乳房。[例][方言]少奶奶。
Grammar: Danh từ thông thường, có thể dùng để chỉ bà nội hoặc bà ngoại. Thường được dùng trong gia đình và cuộc sống hàng ngày.
Example: 我去看望奶奶。
Example pinyin: wǒ qù kàn wàng nǎi nai 。
Tiếng Việt: Tôi đi thăm bà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bà nội, bà ngoại (cách gọi thân mật)
Nghĩa phụ
English
Grandmother (an affectionate term for paternal or maternal grandmother).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祖母。也称跟祖母辈分相同或年纪相仿的妇女。[方言]指乳房。[方言]少奶奶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!