Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奶头

Pinyin: nǎi tóu

Meanings: Nipple (on a human or animal body)., Vú, đầu ti (cơ thể người hoặc động vật)., ①见“乳头”。*②奶瓶的喂奶嘴。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 乃, 女, 头

Chinese meaning: ①见“乳头”。*②奶瓶的喂奶嘴。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc chăm sóc.

Example: 小狗正在吸母狗的奶头。

Example pinyin: xiǎo gǒu zhèng zài xī mǔ gǒu de nǎi tóu 。

Tiếng Việt: Chú chó con đang bú ti của chó mẹ.

奶头
nǎi tóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vú, đầu ti (cơ thể người hoặc động vật).

Nipple (on a human or animal body).

见“乳头”

奶瓶的喂奶嘴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...