Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奶嘴
Pinyin: nǎi zuǐ
Meanings: Pacifier used to soothe or put a baby to sleep., Núm vú giả dùng cho trẻ em bú khi cần an ủi hoặc ru ngủ., ①见“奶头”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 乃, 女, 口, 觜
Chinese meaning: ①见“奶头”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chăm sóc trẻ nhỏ.
Example: 小宝宝含着奶嘴很快就睡着了。
Example pinyin: xiǎo bǎo bao hán zhe nǎi zuǐ hěn kuài jiù shuì zháo le 。
Tiếng Việt: Em bé ngậm núm vú giả rồi nhanh chóng ngủ thiếp đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Núm vú giả dùng cho trẻ em bú khi cần an ủi hoặc ru ngủ.
Nghĩa phụ
English
Pacifier used to soothe or put a baby to sleep.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“奶头”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!