Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奴颜媚骨

Pinyin: nú yán mèi gǔ

Meanings: Tính cách nịnh hót, xu phụ quá mức, thiếu tự tôn., Excessively flattering and subservient behavior, lacking self-respect., 媚骨谄媚的性格。奴才相,贱骨头。形容卑鄙无耻地奉承别人。[出处]毛泽东《新民主主义论》“鲁迅的骨头是最硬的,他没有丝毫的奴颜和媚骨,这是殖民地半殖民地人民最可宝贵的性格。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 又, 女, 彦, 页, 眉, 月

Chinese meaning: 媚骨谄媚的性格。奴才相,贱骨头。形容卑鄙无耻地奉承别人。[出处]毛泽东《新民主主义论》“鲁迅的骨头是最硬的,他没有丝毫的奴颜和媚骨,这是殖民地半殖民地人民最可宝贵的性格。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán những người có thái độ nịnh hót.

Example: 这种奴颜媚骨的态度让人非常反感。

Example pinyin: zhè zhǒng nú yán mèi gǔ de tài dù ràng rén fēi cháng fǎn gǎn 。

Tiếng Việt: Thái độ xu nịnh và hèn nhát này khiến mọi người rất phản cảm.

奴颜媚骨
nú yán mèi gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính cách nịnh hót, xu phụ quá mức, thiếu tự tôn.

Excessively flattering and subservient behavior, lacking self-respect.

媚骨谄媚的性格。奴才相,贱骨头。形容卑鄙无耻地奉承别人。[出处]毛泽东《新民主主义论》“鲁迅的骨头是最硬的,他没有丝毫的奴颜和媚骨,这是殖民地半殖民地人民最可宝贵的性格。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奴颜媚骨 (nú yán mèi gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung