Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奴颜婢膝

Pinyin: nú yán bì xī

Meanings: Khuôn mặt và đầu gối của nô lệ, chỉ người sẵn sàng hạ mình cầu cạnh., Slave-like face and knees, referring to someone willing to grovel and beg., 奴颜奴才的脸,满面谄媚相;婢膝侍女的膝,常常下跪。指表情和动作奴才相十足。形容对人拍马讨好卑鄙无耻的样子。[出处]《抱扑子·交际》“以奴颜婢睐者为晓解当世。”[例]~真乞丐,反以正直为狂痴。——唐·陆龟蒙《江湖散人歌》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 又, 女, 彦, 页, 卑, 月, 桼

Chinese meaning: 奴颜奴才的脸,满面谄媚相;婢膝侍女的膝,常常下跪。指表情和动作奴才相十足。形容对人拍马讨好卑鄙无耻的样子。[出处]《抱扑子·交际》“以奴颜婢睐者为晓解当世。”[例]~真乞丐,反以正直为狂痴。——唐·陆龟蒙《江湖散人歌》。

Grammar: Thành ngữ phê phán thái độ hèn nhát và xu nịnh.

Example: 那些奴颜婢膝的人得不到尊重。

Example pinyin: nà xiē nú yán bì xī de rén dé bú dào zūn zhòng 。

Tiếng Việt: Những kẻ cúi mình xu nịnh không nhận được sự tôn trọng.

奴颜婢膝
nú yán bì xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mặt và đầu gối của nô lệ, chỉ người sẵn sàng hạ mình cầu cạnh.

Slave-like face and knees, referring to someone willing to grovel and beg.

奴颜奴才的脸,满面谄媚相;婢膝侍女的膝,常常下跪。指表情和动作奴才相十足。形容对人拍马讨好卑鄙无耻的样子。[出处]《抱扑子·交际》“以奴颜婢睐者为晓解当世。”[例]~真乞丐,反以正直为狂痴。——唐·陆龟蒙《江湖散人歌》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奴颜婢膝 (nú yán bì xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung