Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奴颜婢睐
Pinyin: nú yán bì lài
Meanings: Khuôn mặt và ánh mắt của kẻ nô lệ, chỉ người có thái độ hạ mình xu nịnh., Slave-like face and eyes, referring to someone with a fawning and servile attitude., 形容低声下气,谄媚奉承的嘴脸。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 又, 女, 彦, 页, 卑, 来, 目
Chinese meaning: 形容低声下气,谄媚奉承的嘴脸。
Grammar: Thành ngữ mang tính miệt thị, phê phán thái độ hèn kém.
Example: 他对上司奴颜婢睐,令人厌恶。
Example pinyin: tā duì shàng sī nú yán bì lài , lìng rén yàn wù 。
Tiếng Việt: Anh ta cúi mình xu nịnh sếp, khiến người khác ghét bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt và ánh mắt của kẻ nô lệ, chỉ người có thái độ hạ mình xu nịnh.
Nghĩa phụ
English
Slave-like face and eyes, referring to someone with a fawning and servile attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容低声下气,谄媚奉承的嘴脸。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế