Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奴隶
Pinyin: nú lì
Meanings: Slave, person forced into unpaid labor., Nô lệ, người bị cưỡng bức lao động không công., ①为奴隶主劳动而没有人身自由的人,可以被奴隶主杀死或买卖。*②完全听命于某种具有支配力量的影响的人;不能自主的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 女, 隶
Chinese meaning: ①为奴隶主劳动而没有人身自由的人,可以被奴隶主杀死或买卖。*②完全听命于某种具有支配力量的影响的人;不能自主的人。
Grammar: Thuật ngữ lịch sử, vẫn còn được dùng trong văn cảnh hiện đại để chỉ tình trạng bất công.
Example: 历史上有很多关于奴隶的故事。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu hěn duō guān yú nú lì de gù shì 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều câu chuyện về nô lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nô lệ, người bị cưỡng bức lao động không công.
Nghĩa phụ
English
Slave, person forced into unpaid labor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为奴隶主劳动而没有人身自由的人,可以被奴隶主杀死或买卖
完全听命于某种具有支配力量的影响的人;不能自主的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!