Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奴辈

Pinyin: nú bèi

Meanings: Những kẻ nô lệ, hạng người thấp kém., Slaves, lowly people., ①奴仆。[例]奴辈适至。——《徐霞客游记·游黄山记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 女, 车, 非

Chinese meaning: ①奴仆。[例]奴辈适至。——《徐霞客游记·游黄山记》。

Grammar: Từ này mang ý nghĩa coi thường, hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 这些奴辈不敢反抗。

Example pinyin: zhè xiē nú bèi bù gǎn fǎn kàng 。

Tiếng Việt: Những kẻ nô lệ này không dám chống lại.

奴辈
nú bèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những kẻ nô lệ, hạng người thấp kém.

Slaves, lowly people.

奴仆。奴辈适至。——《徐霞客游记·游黄山记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奴辈 (nú bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung