Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奴性

Pinyin: nú xìng

Meanings: Bản tính nô lệ, khuynh hướng chịu đựng sự áp bức., Slavishness, the tendency to endure oppression., ①卑鄙的或下贱的奴隶根性或驯从。*②奴态,卑从;奴颜婢膝。*③恭顺的性质或状态。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 女, 忄, 生

Chinese meaning: ①卑鄙的或下贱的奴隶根性或驯从。*②奴态,卑从;奴颜婢膝。*③恭顺的性质或状态。

Grammar: Chỉ trạng thái tinh thần hoặc bản tính phục tùng, thiếu tự chủ.

Example: 这种奴性让人失去了尊严。

Example pinyin: zhè zhǒng nú xìng ràng rén shī qù le zūn yán 。

Tiếng Việt: Bản tính nô lệ này khiến con người mất đi nhân phẩm.

奴性 - nú xìng
奴性
nú xìng

📷 dịch

奴性
nú xìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản tính nô lệ, khuynh hướng chịu đựng sự áp bức.

Slavishness, the tendency to endure oppression.

卑鄙的或下贱的奴隶根性或驯从

奴态,卑从;奴颜婢膝

恭顺的性质或状态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...