Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奴役

Pinyin: nú yì

Meanings: Biến ai đó thành nô lệ, bắt buộc làm việc mà không có quyền tự do., To enslave someone, forcing them to work without freedom., ①像对待奴隶一样使用人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 又, 女, 彳, 殳

Chinese meaning: ①像对待奴隶一样使用人。

Grammar: Là động từ mang sắc thái tiêu cực, mô tả hành vi phi nhân đạo.

Example: 他们被敌人奴役了多年。

Example pinyin: tā men bèi dí rén nú yì le duō nián 。

Tiếng Việt: Họ đã bị kẻ thù biến thành nô lệ trong nhiều năm.

奴役
nú yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến ai đó thành nô lệ, bắt buộc làm việc mà không có quyền tự do.

To enslave someone, forcing them to work without freedom.

像对待奴隶一样使用人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...