Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奴子

Pinyin: nú zǐ

Meanings: Con trai của nô lệ., Son of a slave., ①奴仆。[例]奴子仍下峡路。——《徐霞客游记·游黄山记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 又, 女, 子

Chinese meaning: ①奴仆。[例]奴子仍下峡路。——《徐霞客游记·游黄山记》。

Grammar: Mang tính lịch sử, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 这孩子是奴子,没有自由。

Example pinyin: zhè hái zi shì nú zǐ , méi yǒu zì yóu 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này là con trai của nô lệ, không có tự do.

奴子
nú zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con trai của nô lệ.

Son of a slave.

奴仆。奴子仍下峡路。——《徐霞客游记·游黄山记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奴子 (nú zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung