Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奴化
Pinyin: nú huà
Meanings: Biến ai thành nô lệ về mặt tinh thần hoặc tư tưởng., To enslave mentally or ideologically., ①采用手段使被自己侵略的民族不再反抗,甘心受奴役。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 又, 女, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①采用手段使被自己侵略的民族不再反抗,甘心受奴役。
Grammar: Thường được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến quyền lực áp chế của một nhóm người lên nhóm khác.
Example: 殖民者试图奴化当地人民。
Example pinyin: zhí mín zhě shì tú nú huà dāng dì rén mín 。
Tiếng Việt: Những kẻ thực dân cố gắng biến người dân địa phương thành nô lệ về mặt tinh thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến ai thành nô lệ về mặt tinh thần hoặc tư tưởng.
Nghĩa phụ
English
To enslave mentally or ideologically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采用手段使被自己侵略的民族不再反抗,甘心受奴役
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!