Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 女子

Pinyin: nǚ zǐ

Meanings: Woman, girl, Phụ nữ, con gái, ①女人,女性的人。[例]女子种花烹调,男子打猎钓鱼。*②女人,女流。*③女孩子。[例]小女子毋多谈。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[例]女子先有誓。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 女, 子

Chinese meaning: ①女人,女性的人。[例]女子种花烹调,男子打猎钓鱼。*②女人,女流。*③女孩子。[例]小女子毋多谈。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[例]女子先有誓。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Danh từ chung, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 这是一所只招收女子的学校。

Example pinyin: zhè shì yì suǒ zhī zhāo shōu nǚ zǐ de xué xiào 。

Tiếng Việt: Đây là một ngôi trường chỉ nhận học sinh nữ.

女子 - nǚ zǐ
女子
nǚ zǐ

📷 Hình bóng phụ nữ trong hồ sơ. Nhóm phụ nữ thuộc các dân tộc và nền văn hóa khác nhau cùng nhau. Phụ nữ nhắn tin. Hình minh họa phẳng vector

女子
nǚ zǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ nữ, con gái

Woman, girl

女人,女性的人。女子种花烹调,男子打猎钓鱼

女人,女流

女孩子。小女子毋多谈。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。女子先有誓。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...