Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 女士
Pinyin: nǚ shì
Meanings: Quý bà, phụ nữ (dùng để tôn trọng), Lady, woman (used respectfully), ①对妇女的尊称。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 女, 一, 十
Chinese meaning: ①对妇女的尊称。
Grammar: Danh từ lịch sự, thường xuất hiện trong văn nói trang trọng hoặc văn viết.
Example: 欢迎各位女士光临本店。
Example pinyin: huān yíng gè wèi nǚ shì guāng lín běn diàn 。
Tiếng Việt: Chào mừng quý vị nữ giới đến với cửa hàng của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quý bà, phụ nữ (dùng để tôn trọng)
Nghĩa phụ
English
Lady, woman (used respectfully)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对妇女的尊称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!