Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 女儿
Pinyin: nǚ ér
Meanings: Con gái, Daughter, ①某人直系血统或过继的下一代女性。*②一个家族的女性后代。[例]张家女儿,李家女儿。*③自起源或出身衍生而来的似属于女性的事物。[例]美国是大不列颠的女儿。*④女孩。[例]昔作女儿时。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 女, 丿, 乚
Chinese meaning: ①某人直系血统或过继的下一代女性。*②一个家族的女性后代。[例]张家女儿,李家女儿。*③自起源或出身衍生而来的似属于女性的事物。[例]美国是大不列颠的女儿。*④女孩。[例]昔作女儿时。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Là danh từ chỉ người, thường được dùng để gọi hoặc nhắc đến con gái trong gia đình.
Example: 他们有一个可爱的女儿。
Example pinyin: tā men yǒu yí gè kě ài de nǚ ér 。
Tiếng Việt: Họ có một cô con gái dễ thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con gái
Nghĩa phụ
English
Daughter
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某人直系血统或过继的下一代女性
一个家族的女性后代。张家女儿,李家女儿
自起源或出身衍生而来的似属于女性的事物。美国是大不列颠的女儿
女孩。昔作女儿时。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!