Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fèn

Meanings: Phấn đấu, nỗ lực, cố gắng hết mình, To strive, exert oneself fully, make an effort., ①见“奋”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 奞, 田

Chinese meaning: ①见“奋”。

Grammar: Động từ biểu thị hành động mạnh mẽ, nỗ lực vượt bậc. Có thể xuất hiện trong các thành ngữ như 奋力拼搏 (strive hard).

Example: 他奋不顾身地救了那个孩子。

Example pinyin: tā fèn bú gù shēn dì jiù le nà ge hái zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dũng cảm cứu đứa trẻ mà không màng nguy hiểm.

fèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phấn đấu, nỗ lực, cố gắng hết mình

To strive, exert oneself fully, make an effort.

见“奋”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...