Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎng

Meanings: Award, prize., Giải thưởng, phần thưởng, ①见“奖”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“奖”。

Grammar: Là danh từ, thường kết hợp với từ miêu tả thành tựu, ví dụ: 奖杯 (cúp thưởng), 奖状 (bằng khen).

Example: 他获得了最佳演员奖。

Example pinyin: tā huò dé le zuì jiā yǎn yuán jiǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận giải Diễn viên xuất sắc nhất.

jiǎng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thưởng, phần thưởng

Award, prize.

见“奖”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奬 (jiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung