Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: duó

Meanings: Cướp, chiếm đoạt; giành lấy, To seize, snatch, or capture; to wrest from someone., ①见“夺”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 奞, 寸

Chinese meaning: ①见“夺”。

Grammar: Động từ mang nghĩa cưỡng đoạt hoặc tranh giành. Thường đi kèm với tân ngữ, ví dụ: 夺冠 (giành ngôi vô địch), 夺权 (cướp quyền lực).

Example: 他在比赛中夺得了冠军。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng duó dé le guàn jūn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giành chức vô địch trong cuộc thi.

duó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cướp, chiếm đoạt; giành lấy

To seize, snatch, or capture; to wrest from someone.

见“夺”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奪 (duó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung