Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奧
Pinyin: ào
Meanings: Sâu sắc, bí ẩn, khó hiểu., Profound, mysterious, difficult to understand., ①同“奥”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 冂, 大, 釆
Chinese meaning: ①同“奥”。
Grammar: Có thể được dùng để mô tả một điều gì đó phức tạp hoặc khó nắm bắt. Thường xuất hiện trong các văn bản học thuật.
Example: 这个道理很奥。
Example pinyin: zhè ge dào lǐ hěn ào 。
Tiếng Việt: Đạo lý này rất sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu sắc, bí ẩn, khó hiểu.
Nghĩa phụ
English
Profound, mysterious, difficult to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“奥”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!