Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奥运
Pinyin: ào yùn
Meanings: Thể thao Olympic, Thế vận hội, Olympic Games, ①“奥林匹克运动会”的简称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丿, 冂, 大, 米, 云, 辶
Chinese meaning: ①“奥林匹克运动会”的简称。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các cụm từ như 奥运会 (Thế vận hội Olympic).
Example: 他希望参加奥运比赛。
Example pinyin: tā xī wàng cān jiā ào yùn bǐ sài 。
Tiếng Việt: Anh ấy hy vọng được tham gia các cuộc thi Olympic.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thể thao Olympic, Thế vận hội
Nghĩa phụ
English
Olympic Games
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“奥林匹克运动会”的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!