Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奥秘

Pinyin: ào mì

Meanings: Mystery or secret, often profound and mystical., Điều bí ẩn, khó hiểu, thường mang ý nghĩa sâu sắc và huyền bí., ①深奥莫测的秘密;奥妙;隐秘。[例]探索人和动物眼睛奥秘的仿生学研究工作,称为视觉仿生。——《眼睛与仿生学》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 丿, 冂, 大, 米, 必, 禾

Chinese meaning: ①深奥莫测的秘密;奥妙;隐秘。[例]探索人和动物眼睛奥秘的仿生学研究工作,称为视觉仿生。——《眼睛与仿生学》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với động từ như '探索' (khám phá) hay '发现' (phát hiện).

Example: 宇宙中有许多奥秘等待我们去发现。

Example pinyin: yǔ zhòu zhōng yǒu xǔ duō ào mì děng dài wǒ men qù fā xiàn 。

Tiếng Việt: Trong vũ trụ có nhiều điều bí ẩn đang chờ chúng ta khám phá.

奥秘
ào mì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều bí ẩn, khó hiểu, thường mang ý nghĩa sâu sắc và huyền bí.

Mystery or secret, often profound and mystical.

深奥莫测的秘密;奥妙;隐秘。探索人和动物眼睛奥秘的仿生学研究工作,称为视觉仿生。——《眼睛与仿生学》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奥秘 (ào mì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung