Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奥援

Pinyin: ào yuán

Meanings: Assistance from higher or secretive sources, often implying help from within., Sự giúp đỡ từ những nguồn quyền lực cao hơn hoặc bí mật, thường mang tính trợ giúp từ bên trong., ①暗中支持、帮助的力量;有力的靠山。[例]奥援有灵,朝廷无法。——《先拨志始》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 丿, 冂, 大, 米, 扌, 爰

Chinese meaning: ①暗中支持、帮助的力量;有力的靠山。[例]奥援有灵,朝廷无法。——《先拨志始》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội phức tạp.

Example: 他在危机中得到了一些奥援。

Example pinyin: tā zài wēi jī zhōng dé dào le yì xiē ào yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được sự hỗ trợ bí mật trong thời kỳ khủng hoảng.

奥援
ào yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự giúp đỡ từ những nguồn quyền lực cao hơn hoặc bí mật, thường mang tính trợ giúp từ bên trong.

Assistance from higher or secretive sources, often implying help from within.

暗中支持、帮助的力量;有力的靠山。奥援有灵,朝廷无法。——《先拨志始》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奥援 (ào yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung