Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奥妙
Pinyin: ào miào
Meanings: Sự tinh tế, sâu sắc và khó hiểu; điều bí ẩn thú vị., The subtle, profound, and mysterious; an intriguing mystery., ①深奥微微。[例]这些技术经验,不靠实践是一辈子也不会知道其中的奥妙的。——吴伯箫《记一辆纺车》。*②指隐藏或还没有被认识的内容或道理。[例]其中并无奥妙。[例]不难明白其中的奥妙。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 丿, 冂, 大, 米, 女, 少
Chinese meaning: ①深奥微微。[例]这些技术经验,不靠实践是一辈子也不会知道其中的奥妙的。——吴伯箫《记一辆纺车》。*②指隐藏或还没有被认识的内容或道理。[例]其中并无奥妙。[例]不难明白其中的奥妙。
Grammar: Có thể là tính từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi làm tính từ, nó bổ nghĩa cho một danh từ phía sau. Khi làm danh từ, nó biểu thị khái niệm trừu tượng.
Example: 科学的奥妙吸引着无数研究者。
Example pinyin: kē xué de ào miào xī yǐn zháo wú shù yán jiū zhě 。
Tiếng Việt: Sự huyền diệu của khoa học thu hút vô số nhà nghiên cứu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tinh tế, sâu sắc và khó hiểu; điều bí ẩn thú vị.
Nghĩa phụ
English
The subtle, profound, and mysterious; an intriguing mystery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深奥微微。这些技术经验,不靠实践是一辈子也不会知道其中的奥妙的。——吴伯箫《记一辆纺车》
指隐藏或还没有被认识的内容或道理。其中并无奥妙。不难明白其中的奥妙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!