Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奠定

Pinyin: diàn dìng

Meanings: To establish a solid foundation for something., Xây dựng hoặc thiết lập nền tảng vững chắc cho điều gì đó., ①大。*②古同“斐”,姓。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 大, 酋, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①大。*②古同“斐”,姓。

Example: 他的努力为成功奠定了基础。

Example pinyin: tā de nǔ lì wèi chéng gōng diàn dìng le jī chǔ 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy đã xây dựng nền tảng cho thành công.

奠定
diàn dìng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng hoặc thiết lập nền tảng vững chắc cho điều gì đó.

To establish a solid foundation for something.

古同“斐”,姓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奠定 (diàn dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung