Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 套
Pinyin: tào
Meanings: Set, loop, to deceive, Bộ, vòng, lừa gạt, ①罩在外面的东西:褥套。手套。外套。*②加罩:套裤。套袖。*③重叠的:套版。套耕。套种(zhòng)。*④装在衣物里的棉絮:被套。*⑤同类事物合成的一组:一套制服。套路。套数。套曲。配套。*⑥模拟,照做:套用。套语。生搬硬套。*⑦用绳子等做成的环:牲口套。圈套(喻陷害人的布置)。*⑧栓系:套车。*⑨用谎骗取:套取。套购。套汇。*⑩河流或山势弯曲之处(大多用于地名):河套。连环套。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 大, 镸
Chinese meaning: ①罩在外面的东西:褥套。手套。外套。*②加罩:套裤。套袖。*③重叠的:套版。套耕。套种(zhòng)。*④装在衣物里的棉絮:被套。*⑤同类事物合成的一组:一套制服。套路。套数。套曲。配套。*⑥模拟,照做:套用。套语。生搬硬套。*⑦用绳子等做成的环:牲口套。圈套(喻陷害人的布置)。*⑧栓系:套车。*⑨用谎骗取:套取。套购。套汇。*⑩河流或山势弯曲之处(大多用于地名):河套。连环套。
Hán Việt reading: sáo
Grammar: Là danh từ chỉ tập hợp/cặp đôi, hoặc động từ khi dùng trong ngữ cảnh bịp bợm/lừa đảo.
Example: 一套房子。
Example pinyin: yí tào fáng zi 。
Tiếng Việt: Một bộ nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ, vòng, lừa gạt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sáo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Set, loop, to deceive
Nghĩa tiếng trung
中文释义
褥套。手套。外套
套裤。套袖
套版。套耕。套种(zhòng)
被套
一套制服。套路。套数。套曲。配套
套用。套语。生搬硬套
牲口套。圈套(喻陷害人的布置)
套车
套取。套购。套汇
河套。连环套
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!