Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 套取
Pinyin: tào qǔ
Meanings: Rút ra, lấy thông tin hoặc dữ liệu một cách gián tiếp hoặc qua thủ đoạn., To extract or obtain information/data indirectly or through schemes., ①用违法手段交换取得。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 大, 镸, 又, 耳
Chinese meaning: ①用违法手段交换取得。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành vi xảo quyệt hoặc gian lận.
Example: 他试图从对方口中套取秘密。
Example pinyin: tā shì tú cóng duì fāng kǒu zhōng tào qǔ mì mì 。
Tiếng Việt: Anh ta cố gắng moi bí mật từ đối phương.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút ra, lấy thông tin hoặc dữ liệu một cách gián tiếp hoặc qua thủ đoạn.
Nghĩa phụ
English
To extract or obtain information/data indirectly or through schemes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用违法手段交换取得
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
