Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 套印
Pinyin: tào yìn
Meanings: In chồng lên nhau, kỹ thuật in nhiều lớp để tạo hiệu ứng màu sắc., Overprinting; printing multiple layers to create color effects., ①用套色木版分次印刷书籍图画的方法。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 大, 镸, 卩
Chinese meaning: ①用套色木版分次印刷书籍图画的方法。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngành in ấn hoặc thiết kế đồ họa. Thường đi kèm từ chỉ vật liệu hoặc kỹ thuật.
Example: 这种技术需要精确的套印。
Example pinyin: zhè zhǒng jì shù xū yào jīng què de tào yìn 。
Tiếng Việt: Kỹ thuật này cần sự in chồng chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
In chồng lên nhau, kỹ thuật in nhiều lớp để tạo hiệu ứng màu sắc.
Nghĩa phụ
English
Overprinting; printing multiple layers to create color effects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用套色木版分次印刷书籍图画的方法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!