Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 套包

Pinyin: tào bāo

Meanings: A bundled package of products or services sold together., Gói sản phẩm hoặc dịch vụ được bán kèm theo một gói chung., ①套在牲口脖子上,防止套绳下滑的的皮革制成的包。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 大, 镸, 勹, 巳

Chinese meaning: ①套在牲口脖子上,防止套绳下滑的的皮革制成的包。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực thương mại hoặc marketing. Có thể mô tả chi tiết nội dung gói, ví dụ: 优惠套包 (gói ưu đãi).

Example: 这个套餐包括手机和耳机。

Example pinyin: zhè ge tào cān bāo kuò shǒu jī hé ěr jī 。

Tiếng Việt: Gói này bao gồm điện thoại và tai nghe.

套包
tào bāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gói sản phẩm hoặc dịch vụ được bán kèm theo một gói chung.

A bundled package of products or services sold together.

套在牲口脖子上,防止套绳下滑的的皮革制成的包

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

套包 (tào bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung