Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奖金
Pinyin: jiǎng jīn
Meanings: Cash reward or bonus., Tiền thưởng, phần thưởng bằng tiền mặt., ①为奖励而给予的金钱。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丬, 夕, 大, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①为奖励而给予的金钱。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ khác mô tả thời gian hoặc mục đích cụ thể, ví dụ: 年终奖金 (tiền thưởng cuối năm).
Example: 年终奖金让员工很开心。
Example pinyin: nián zhōng jiǎng jīn ràng yuán gōng hěn kāi xīn 。
Tiếng Việt: Tiền thưởng cuối năm khiến nhân viên rất vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền thưởng, phần thưởng bằng tiền mặt.
Nghĩa phụ
English
Cash reward or bonus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为奖励而给予的金钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!