Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奖赏
Pinyin: jiǎng shǎng
Meanings: Phần thưởng hoặc hành động ban thưởng (cho ai đó vì thành tích)., Reward or the act of rewarding someone for their achievements., ①用金钱或物品奖励优胜者或有功人员。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 丬, 夕, 大, 贝
Chinese meaning: ①用金钱或物品奖励优胜者或有功人员。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Khi là động từ, nó thường đi kèm với đối tượng được thưởng phía sau.
Example: 他因完成任务而得到奖赏。
Example pinyin: tā yīn wán chéng rèn wu ér dé dào jiǎng shǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được phần thưởng vì hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần thưởng hoặc hành động ban thưởng (cho ai đó vì thành tích).
Nghĩa phụ
English
Reward or the act of rewarding someone for their achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用金钱或物品奖励优胜者或有功人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!