Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奖誉
Pinyin: jiǎng yù
Meanings: To reward and praise; to commend publicly while giving awards., Tặng thưởng và ca ngợi, vừa ban thưởng vừa tuyên dương., ①奖励和荣誉。[例]这是集体对他的奖誉。*②夸奖;称赞。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 丬, 夕, 大, 兴, 言
Chinese meaning: ①奖励和荣誉。[例]这是集体对他的奖誉。*②夸奖;称赞。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi nói về những hành động lớn lao hoặc thành tích quan trọng.
Example: 他的贡献得到了社会的奖誉。
Example pinyin: tā de gòng xiàn dé dào le shè huì de jiǎng yù 。
Tiếng Việt: Những đóng góp của ông ấy đã được xã hội khen ngợi và tôn vinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tặng thưởng và ca ngợi, vừa ban thưởng vừa tuyên dương.
Nghĩa phụ
English
To reward and praise; to commend publicly while giving awards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奖励和荣誉。这是集体对他的奖誉
夸奖;称赞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!