Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奖章
Pinyin: jiǎng zhāng
Meanings: Huân chương, huy chương nhỏ dùng để vinh danh thành tích., Medal or badge awarded to honor achievements., ①授予有功人员的徽章。*②因某项成就(如精通射击)而授予的徽章。[例]事绩奖章。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丬, 夕, 大, 早, 立
Chinese meaning: ①授予有功人员的徽章。*②因某项成就(如精通射击)而授予的徽章。[例]事绩奖章。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường sử dụng trong quân đội hoặc các tổ chức chính thức. Ví dụ: 功勋奖章 (huân chương công trạng).
Example: 他因英勇表现获得了奖章。
Example pinyin: tā yīn yīng yǒng biǎo xiàn huò dé le jiǎng zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được huân chương vì sự dũng cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huân chương, huy chương nhỏ dùng để vinh danh thành tích.
Nghĩa phụ
English
Medal or badge awarded to honor achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
授予有功人员的徽章
因某项成就(如精通射击)而授予的徽章。事绩奖章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!