Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奖状
Pinyin: jiǎng zhuàng
Meanings: Giấy khen, chứng nhận thành tích hoặc phần thưởng., Certificate of merit or achievement., ①授予获奖单位或个人的奖励证明书。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丬, 夕, 大, 犬
Chinese meaning: ①授予获奖单位或个人的奖励证明书。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường giáo dục hoặc các buổi lễ trao giải.
Example: 学校发给他一张奖状。
Example pinyin: xué xiào fā gěi tā yì zhāng jiǎng zhuàng 。
Tiếng Việt: Trường học đã cấp cho anh ấy một giấy khen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy khen, chứng nhận thành tích hoặc phần thưởng.
Nghĩa phụ
English
Certificate of merit or achievement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
授予获奖单位或个人的奖励证明书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!