Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奖牌
Pinyin: jiǎng pái
Meanings: Huy chương tặng như phần thưởng cho thành tích đặc biệt., A medal awarded as a prize for special achievements., ①分为金、银、铜牌,体育比赛中按此三个等级给优胜者颁奖。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 丬, 夕, 大, 卑, 片
Chinese meaning: ①分为金、银、铜牌,体育比赛中按此三个等级给优胜者颁奖。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong thể thao hoặc các sự kiện quốc tế như Olympic. Có thể phân loại thêm, ví dụ: 金牌 (huy chương vàng), 银牌 (huy chương bạc).
Example: 她在比赛中获得了一枚金牌。
Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng huò dé le yì méi jīn pái 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã giành được một huy chương vàng trong cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huy chương tặng như phần thưởng cho thành tích đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
A medal awarded as a prize for special achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分为金、银、铜牌,体育比赛中按此三个等级给优胜者颁奖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!