Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奖杯
Pinyin: jiǎng bēi
Meanings: Chiếc cúp tượng trưng cho giải thưởng hoặc vinh danh thành tích., A trophy symbolizing an award or honor for achievement., ①授予获奖者的纪念杯。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丬, 夕, 大, 不, 木
Chinese meaning: ①授予获奖者的纪念杯。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong thể thao hoặc các cuộc thi. Có thể kết hợp với tính từ miêu tả như 漂亮的奖杯 (chiếc cúp đẹp).
Example: 球队赢得了一个漂亮的奖杯。
Example pinyin: qiú duì yíng dé le yí gè piào liang de jiǎng bēi 。
Tiếng Việt: Đội bóng đã giành được một chiếc cúp đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc cúp tượng trưng cho giải thưởng hoặc vinh danh thành tích.
Nghĩa phụ
English
A trophy symbolizing an award or honor for achievement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
授予获奖者的纪念杯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!