Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奖挹
Pinyin: jiǎng yì
Meanings: Khen ngợi và đề bạt, khuyến khích ai đó bằng cách thăng chức hoặc công nhận thành tích của họ., To commend and promote; to encourage someone by recognizing their achievements or promoting them., ①奖励提拔;赞赏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 丬, 夕, 大, 扌, 邑
Chinese meaning: ①奖励提拔;赞赏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, ít phổ biến hơn so với các từ tương tự như 奖励. Thường gặp trong văn bản cổ điển hoặc trang trọng.
Example: 他因工作出色而受到奖挹。
Example pinyin: tā yīn gōng zuò chū sè ér shòu dào jiǎng yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy được khen ngợi và đề bạt vì làm việc xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi và đề bạt, khuyến khích ai đó bằng cách thăng chức hoặc công nhận thành tích của họ.
Nghĩa phụ
English
To commend and promote; to encourage someone by recognizing their achievements or promoting them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奖励提拔;赞赏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!