Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奖惩
Pinyin: jiǎng chéng
Meanings: Reward and punishment; to commend good people and punish wrongdoers., Thưởng và phạt, khen thưởng người tốt và trừng phạt người xấu., ①奖励和惩罚。[例]奖惩分明。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丬, 夕, 大, 征, 心
Chinese meaning: ①奖励和惩罚。[例]奖惩分明。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh mang tính chính thức hoặc liên quan đến quy định, luật pháp.
Example: 公司实行奖惩制度。
Example pinyin: gōng sī shí xíng jiǎng chéng zhì dù 。
Tiếng Việt: Công ty thực hiện chế độ thưởng phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thưởng và phạt, khen thưởng người tốt và trừng phạt người xấu.
Nghĩa phụ
English
Reward and punishment; to commend good people and punish wrongdoers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奖励和惩罚。奖惩分明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!