Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奖学金

Pinyin: jiǎng xué jīn

Meanings: Học bổng, tiền thưởng dành cho học tập., Scholarship, a monetary reward for academic purposes.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 丬, 夕, 大, 冖, 子, 𭕄, 丷, 人, 王

Grammar: Danh từ ghép, đặc biệt liên quan đến học tập và tài trợ giáo dục.

Example: 她获得了全额奖学金。

Example pinyin: tā huò dé le quán é jiǎng xué jīn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã nhận được học bổng toàn phần.

奖学金
jiǎng xué jīn
HSK 4danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học bổng, tiền thưởng dành cho học tập.

Scholarship, a monetary reward for academic purposes.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奖学金 (jiǎng xué jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung