Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奖励
Pinyin: jiǎng lì
Meanings: Reward, prize., Khen thưởng, phần thưởng, ①彩票;作为奖励而赠送的优待票券。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丬, 夕, 大, 力, 厉
Chinese meaning: ①彩票;作为奖励而赠送的优待票券。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 公司奖励优秀员工。
Example pinyin: gōng sī jiǎng lì yōu xiù yuán gōng 。
Tiếng Việt: Công ty khen thưởng nhân viên xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen thưởng, phần thưởng
Nghĩa phụ
English
Reward, prize.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彩票;作为奖励而赠送的优待票券
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!