Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奔驶
Pinyin: bēn shǐ
Meanings: Chạy nhanh, phóng đi (dùng cho xe cộ hoặc phương tiện di chuyển)., To speed or drive rapidly (used for vehicles or means of transport)., ①车辆等快速行驶。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 卉, 大, 史, 马
Chinese meaning: ①车辆等快速行驶。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ là phương tiện giao thông. Có thể kết hợp với bổ ngữ chỉ nơi chốn.
Example: 汽车在高速公路上奔驶。
Example pinyin: qì chē zài gāo sù gōng lù shang bēn shǐ 。
Tiếng Việt: Chiếc xe đang phóng nhanh trên đường cao tốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy nhanh, phóng đi (dùng cho xe cộ hoặc phương tiện di chuyển).
Nghĩa phụ
English
To speed or drive rapidly (used for vehicles or means of transport).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
车辆等快速行驶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!